--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh bị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh bị
+
To patrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh bị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảnh bị"
:
cảnh báo
cảnh bị
cánh bèo
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
cảnh bị
:
To patrol
+
khốn
:
Land in a fixGiặc bị khốn ở trong rừngThe enemy landed in a fix in the forest
+
chứng minh
:
To prove, to demonstratedùng lý luận chứng minhto prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)chứng minh một định lýto demonstrate a theorem
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad
+
chỉnh hình
:
Orthopaedy